Characters remaining: 500/500
Translation

kịch thơ

Academic
Friendly

Từ "kịch thơ" trong tiếng Việt một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa kịch (hành động tình tiết) thơ (cảm xúc, âm điệu). Kịch thơ thường được viết dưới dạng thơ, cấu trúc nhịp điệu riêng, nhưng vẫn những yếu tố của kịch như nhân vật, đối thoại tình huống.

Định nghĩa:

Kịch thơ một thể loại kịch các nhân vật nói thể hiện cảm xúc của mình bằng thơ. không chỉ nội dung như một vở kịch bình thường còn được trình bày một cách nghệ thuật hơn thông qua ngôn ngữ thơ ca.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tác phẩm 'Đam Sân' một dụ điển hình của kịch thơ, thể hiện sâu sắc những cảm xúc của nhân vật."
  2. Câu nâng cao: "Kịch thơ không chỉ thu hút khán giả bằng cốt truyện hấp dẫn còn bằng cách sử dụng ngôn ngữ thơ đầy hình ảnh âm điệu, tạo nên một trải nghiệm nghệ thuật độc đáo."
Phân biệt các biến thể:
  • Kịch: Chỉ yếu tố hành động, không nhất thiết phải viết bằng thơ.
  • Thơ: hình thức văn học tập trung vào cảm xúc ý tưởng, có thể không yếu tố kịch.
Nghĩa khác:
  • Kịch bản: văn bản được viết cho một vở kịch, có thể kịch thơ hoặc kịch nói.
  • Thơ ca: Tập trung vào văn học, không nhất thiết phải yếu tố kịch.
Từ gần giống:
  • Kịch nói: thể loại kịch không sử dụng thơ, chỉ sử dụng ngôn ngữ thông thường.
  • Kịch ngâm: thể loại ngâm thơ, cũng có thể yếu tố kịch nhưng chủ yếu tập trung vào việc ngâm thơ.
Từ đồng nghĩa:
  • Thơ kịch: Có thể được xem như một từ đồng nghĩa với "kịch thơ", nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ liên quan:
  • Nhân vật: Các nhân vật trong kịch thơ thường được xây dựng rất sống động.
  • Cốt truyện: phần nội dung chính của kịch thơ, thường xoay quanh các xung đột tình huống trong cuộc sống.
Kết luận:

Kịch thơ một thể loại nghệ thuật đặc biệt, kết hợp giữa ngôn ngữ thơ ca diễn xuất kịch.

  1. Thứ kịch thể hiện hành động tình tiết bằng thơ.

Comments and discussion on the word "kịch thơ"